![]() Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
CPU Intel Core i7-12700 là CPU thế hệ thứ 12 của Intel (Alder Lake) trên nền Socket LGA 1700 với kiến trúc hoàn toàn mới cho hiệu năng vượt trội so với người tiền nhiệm..
CPU Intel core i7 12700 có tổng cộng 12 nhân và 20 luồng, với 8 nhân P-cores chuyên về hiệu suất và 4 nhân E-cores chuyên về hiệu quả năng lượng. Đây là một số lượng nhân và luồng ấn tượng, giúp đáp ứng hiệu quả đối với nhiều loại công việc đa nhiệm và đòi hỏi sức mạnh tính toán cao.
CPU Intel core i7 12700 có tốc độ xử lý đáng chú ý, với khả năng đáp ứng linh hoạt đối với nhiều loại công việc khác nhau. Được hỗ trợ bộ nhớ DDR4 và DDR5 với tốc độ lên đến 4800 MT/s, cung cấp khả năng mở rộng bộ nhớ linh hoạt. Tần số cơ bản của i7-12700 là 2.1 GHz, có thể tăng lên đến 4.9 GHz với chế độ Turbo Boost Max. Giúp CPU đáp ứng tốt trong các tác vụ đa nhiệm, xử lý dữ liệu lớn, và chơi các ứng dụng và game đòi hỏi tốc độ cao.
CPU Intel core i7 12700 có công suất tiêu thụ điện năng khá lớn với TDP (Thermal Design Power) là 65W. Do đó, CPU có khả năng xử lý cao nhưng đồng thời cũng đòi hỏi một hệ thống tản nhiệt hiệu quả để giữ nhiệt độ ổn định.
Với bộ nhớ cache, i7-12700 được trang bị một lượng cache đầy ấn tượng. Cụ thể, CPU có 12MB cache L2 (Level 2) và 25 MB cache L3 (Level 3). Bộ nhớ cache lớn giúp cải thiện hiệu suất xử lý và tăng cường khả năng truy cập dữ liệu nhanh chóng, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi sự nhanh nhạy và linh hoạt của CPU.
Model | Bộ vi xử lý Intel Core i7 gen 12th |
Số hiệu xử lí | i7 12700 |
Số nhân | 12 |
Số luồng | 20 |
Tần số turbo tối đa | 4,90 GHz |
Tần số turbo tối đa của lõi hiệu suất | 4,80 GHz |
Tần số turbo tối đa lõi hiệu quả | 3,60 GHz |
Tần số cơ bản của lõi hiệu suất | 2,10 GHz |
Tần số cơ bản lõi hiệu quả | 1,60 GHz |
Cache | 25 MB Intel Smart Cache |
Total L2 cache | 12 MB |
Công suất cơ bản | 65 W |
Công suất tối đa | 180 W |
Dung lượng | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Bộ đa kênh | 2 |
Băng thông tối đa | 76.8 GB/s |
PCI Expression Revision | 5.0 và 4.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số làn PCI Express tối đa | 20 |
Socket | FCLGA1700 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Kích thước | 45.0 mm x 37.5 mm |
Kích thước | 160.8 x 78.1 x 7.8 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 203 g |