![]() Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
CPU | LGA1700 socket: Hỗ trợ Intel® Core™, Pentium® Gold, Celeron® thế hệ 14, 13, 12 |
Chipset | Intel® Z790 Express Chipset |
Bộ nhớ | Hỗ trợ DDR5 8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 MT/s, 4 khe DIMM DDR5, tối đa 256GB, hỗ trợ ECC và non-ECC |
Card đồ họa tích hợp | Intel® HD Graphics, cổng USB Type-C® (4096x2304@60Hz), HDMI 2.1 (4096x2160@60Hz) |
Âm thanh | Realtek® ALC1220-VB CODEC, hỗ trợ DSD, 2/4/5.1/7.1 kênh, S/PDIF Out |
LAN | Realtek® 5GbE LAN chip |
Wi-Fi & Bluetooth | Wi-Fi 7 (PCB rev. 1.0: MediaTek MT7927, rev. 1.1: Intel BE200, rev. 1.2: Qualcomm QCNCM865), Bluetooth 5.3 |
Khe cắm mở rộng | 1 x PCIe 5.0 x16 (CPU), 1 x PCIe 4.0 x4, 1 x PCIe 3.0 x4 (Chipset) |
Lưu trữ | 2 x M.2 (CPU: 1x PCIe 5.0 x4, 1x PCIe 4.0 x4), 3 x M.2 (Chipset: 2x PCIe 4.0 x4, 1x PCIe 4.0 x4/SATA), 4 x SATA 6Gb/s, hỗ trợ RAID 0, 1, 5, 10 |
USB | 2 x USB-C 3.2 Gen 2x2, 1 x USB-C 3.2 Gen 2, 1 x USB-C 2.0 (DP), 2 x USB 3.2 Gen 2, 6 x USB 3.2 Gen 1, 6 x USB 2.0 |
Kết nối I/O bên trong | 1 x 24-pin ATX, 2 x 8-pin ATX 12V, 6 x đầu quạt, 3 x ARGB Gen2, 1 x RGB, 5 x M.2, 4 x SATA 6Gb/s, 2 x Thunderbolt, 1 x TPM, 1 x Q-Flash Plus, 2 x cảm biến nhiệt |
Kết nối bảng phía sau | 2 x USB 2.0, 4 x USB 3.2 Gen 1, 1 x DP In, 1 x HDMI, 2 x USB 3.2 Gen 2, 1 x USB-C 3.2 Gen 2x2, 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (DP), 1 x RJ-45, 1 x S/PDIF Out, 2 x jack âm thanh |
Điều khiển I/O | iTE® I/O Controller Chip |
Theo dõi phần cứng | Giám sát điện áp, nhiệt độ, tốc độ quạt, lưu lượng nước làm mát, cảnh báo quạt, điều chỉnh tốc độ quạt, phát hiện tiếng ồn |
BIOS | 1 x 256 Mbit flash, AMI UEFI BIOS, hỗ trợ PnP, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Tính năng đặc biệt | GIGABYTE Control Center, Q-Flash, Q-Flash Plus, Smart Backup |
Gói phần mềm | Norton® Internet Security (OEM), phần mềm quản lý băng thông LAN |
Hệ điều hành | Hỗ trợ Windows 11 64-bit |
Hệ số khuôn | ATX (30.5cm x 24.4cm) |
Kích thước | 160.8 x 78.1 x 7.8 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 203 g |