Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Thiết kế bảng mạch PCB được tối ưu để đem đến băng thông cao hơn và tốc độ truyền tải nhanh hơn, điều này cũng có ích cho các mạch truyền tải đáng tin cậy.
Cấu hình mức TDP được thiết kế để đem đến ECO Mode (65W) hay các mức thiết lập TDP (PPT/TDC/EDG) cho người dùng cao cấp. Thông qua các profiles cho các thiết lập TDP khác nhau trong Click BIOS 5, việc cấu hình TDP giúp thiết lập mức TDP profile dễ dàng hơn mà không phải định mức TDP thủ công.
Sau khi kết nối với Internet, MSI Driver Utility Installer sẽ tự động phát hiện và hiển thị trình điều khiển và tiện ích phù hợp, bạn có thể tải xuống và cài đặt chỉ bằng vài cú nhấp chuột.
Tìm hiểu thêm *Hãy đảm bảo kết nối Internet, nếu không Trình cài đặt tiện ích trình điều khiển sẽ không tự động khởi chạy.
Chipset | AMD B650 |
CPU | Supports AMD Ryzen™ 9000/ 8000/ 7000 Series Desktop Processors Socket AM5 |
Memory | 4x DDR5, Maximum Memory Capacity 256GB Memory Support DDR5 7200+(OC)/ 7000(OC)/ 6800(OC)/ 6600(OC)/ 6400(OC)/ 6200(OC)/ 6000(OC)/ 5800(OC)/ 5600(OC)/ 5400(OC)/ 5200(OC)/ 5000(OC)/ 4800(JEDEC) MHz Max. overclocking frequency: • 1DPC 1R Max speed up to 7200+ MHz • 1DPC 2R Max speed up to 6000+ MHz • 2DPC 1R Max speed up to 6000+ MHz • 2DPC 2R Max speed up to 5400+ MHz Supports Dual-Channel mode Supports non-ECC, un-buffered memory Supports AMD EXPO |
Onboard Graphics | 1x HDMI™ Support HDMITM 2.1, maximum resolution of 4K 60Hz* 1x DisplayPort Supports DP1.4, maximum resolution of 4K 60Hz* |
Slot | 2x PCI-E x16 slot (Qty) • Supports x16/x4 (For Ryzen™ 9000 and 7000 Series processors) • Supports x8/x4 (For Ryzen™ 7 8700G and Ryzen™ 5 8600G processors) • Supports x4/x4 (For Ryzen™ 5 8500G processor) 1x PCI-E x1 slot (Qty) PCI_E1 Gen PCIe 4.0 supports up to x16 (From CPU) PCI_E2 Gen PCIe 3.0 supports up to x1 (From Chipset) PCI_E3 Gen PCIe 4.0 supports up to x4 (From Chipset) |
Storage | 2x M.2 (Qty) M.2_1 Source (From CPU) supports up to PCIe 4.0 x4 , supports 2280/2260 devices M.2_2 Source (From CPU) supports up to PCIe 4.0 x4 , supports 2280/2260 devices 4x SATA 6G (Qty) • M2_2 supports PCIe 4.0 x2 speed when Ryzen™ 5 8500G is installed |
USB | 4x USB 2.0 (Front) 4x USB 5Gbps Type A (Rear) 2x USB 5Gbps Type A (Front) 4x USB 10Gbps Type A (Rear) 1x USB 10Gbps Type C (Front) |
LAN | Realtek® 8125BG 2.5G LAN |
WIRELESS LAN & BLUETOOTH | AMD Wi-Fi 6E The Wireless module is pre-installed in the M.2 (Key-E) slot Supports MU-MIMO TX/RX Supports 20MHz, 40MHz, 80MHz,160MHz bandwidth in 2.4GHz/ 5GHz or 6GHz* bands Supports 802.11 a/ b/ g/ n/ ac/ ax Supports Bluetooth® 5.3** |
Audio | Realtek® ALC897 Codec 7.1-Channel High Definition Audio |
Internal IO | 1x Power Connector(ATX_PWR) 2x Power Connector(CPU_PWR) 1x CPU Fan 1x Pump Fan 3x System Fan 2x Front Panel (JFP) 1x Chassis Intrusion (JCI) 1x Front Audio (JAUD) 1x Com Port (JCOM) 1x Tuning Controller connector(JDASH) 2x Addressable V2 RGB LED connector (JARGB_V2) 2x RGB LED connector(JRGB) 1x TPM pin header(Support TPM 2.0) 4x USB 2.0 ports 2x USB 5Gbps Type A ports 1x USB 10Gbps Type C ports |
PCB Info | mATX 243.84mmx243.84mm |
Kích thước | 160.8 x 78.1 x 7.8 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 203 g |