Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Màn hình 24 inch LCD Philips 242S9B/74 có mọi thứ bạn cần để tạo nên một không gian làm việc hiệu quả. Với các tính năng như độ phân giải Full HD 1920 x 1080, chế độ LowBlue và tốc độ làm mới 100Hz, người dùng sẽ có được trải nghiệm hình ảnh chất lượng cao khi làm việc.
Màn hình IPS sử dụng công nghệ tiên tiến cho bạn góc nhìn rộng 178/178 độ, cho phép xem màn hình từ gần như bất kỳ góc nào. Không như bảng TN chuẩn, màn hình IPS cho bạn hình ảnh sinh động cao với màu sắc sống động, giúp cho màn hình không chỉ lý tưởng cho các ứng dụng xem ảnh, video và duyệt web, mà cho cả các ứng dụng chuyên nghiệp yêu cầu luôn có độ chính xác màu và độ sáng ổn định.
Màn hình Full HD 16:9 cho hình ảnh chi tiết sinh động
Chất lượng hình ảnh là vấn đề khiến bạn quan tâm. Tuy các màn hình thông thường cũng có chất lượng hình ảnh tốt nhưng bạn vẫn muốn có hình ảnh tốt hơn. Màn hình này được trang bị độ phân giải Full HD 1920 x 1080 nâng cao, cho những chi tiết sinh động đi cùng với độ sáng cao, độ tương phản đến không thể tin nổi và màu sắc trung thực cho hình ảnh sống động như ngoài đời thực.
Kết nối DisplayPort cho hình ảnh tối đa
DisplayPort là liên kết số từ máy tính đến màn hình mà không cần chuyển đổi. Với khả năng cao hơn chuẩn DVI, công nghệ này hoàn toàn có thể hỗ trợ dây cáp dài đến 15 mét và tốc độ truyền dữ liệu 10,8 Gbps/giây. Với hiệu suất cao và độ trễ bằng không, bạn có được hình ảnh và tốc độ làm mới nhanh nhất - biến DisplayPort thành lựa chọn tốt nhất không chỉ cho ứng dụng văn phòng và gia đình nói chung, mà cho cả các ứng dụng trò chơi và phim ảnh, chỉnh sửa video đòi hỏi cao và nhiều ứng dụng khác. Công nghệ này cũng tính đến khả năng tương tác thông qua việc sử dụng các bộ nối tiếp khác nhau.
SmartImage thiết lập sẵn để có được cài đặt hình ảnh tối ưu dễ dàng
SmartImage là công nghệ độc quyền tiên tiến của Philips, phân tích nội dung hiển thị trên màn hình và mang lại cho bạn hiệu suất hiển thị tối ưu. Giao diện thân thiện với người dùng này cho phép bạn chọn nhiều chế độ như Office (Văn phòng), Photo (Hình ảnh), Movie (Phim ảnh), Game (Trò chơi), Economy (Tiết kiệm) v.v. để phù hợp với ứng dụng đang sử dụng. Dựa trên sự lựa chọn đó, SmartImage tối ưu động độ tương phản, độ bão hòa màu và độ sắc nét của hình ảnh và video để có được hiệu quả hiển thị tột bậc. Tùy chọn chế độ Economy (Tiết kiệm) mang đến cho bạn khả năng tiết kiệm năng lượng. Tất cả trong thời gian thực với việc chỉ cần nhấn một nút!
Mắt ít mệt mỏi hơn với Công nghệ không nháy hình
Do cách điều khiển độ sáng trên màn hình LED chiếu sáng nền, màn hình của một số người dùng bị nháy hình, gây ra sự mệt mỏi ở mắt. Công nghệ không nháy hình của Philips áp dụng giải pháp mới để điều hòa độ sáng và giảm sự nháy hình giúp xem thoải mái hơn.
Chế độ LowBlue không gây hại cho mắt
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cũng giống như tia cực tím, tia ánh sáng xanh bước sóng ngắn từ màn hình LED cũng có thể gây hại cho mắt và ảnh hưởng đến thị lực theo thời gian. Được phát triển để bảo vệ sức khỏe người dùng, cài đặt Chế độ Philips LowBlue sử dụng công nghệ phần mềm thông minh để giảm bớt các tia sáng xanh bước sóng ngắn có hại.
HDMI đảm bảo kết nối kỹ thuật số đa năng
Thiết bị có hỗ trợ kết nối HDMI có toàn bộ phần cứng cần thiết để nhận tín hiệu đầu vào Giao diện đa phương tiện độ nét cao (HDMI). Cáp HDMI cho phép tất cả tín hiệu âm thanh và video số có chất lượng cao được truyền qua một dây cáp duy nhất từ máy tính hay bất kỳ nguồn AV nào (bao gồm hộp cài đặt, đầu phát DVD, đầu thu A/V và máy quay video).
Tốc độ làm mới nhanh 100Hz cho hình ảnh siêu mịn
Màn hình Philips này có tốc độ làm mới lên tới 100 lần mỗi giây, giúp màn hình hiển thị khung hình n
Bảng thông số kĩ thuật
Đầu vào tín hiệu | 1 VGA, 1 DVI , 1 HDMI 1.4 |
Đầu vào đồng bộ | Đồng bộ riêng rẽ |
Âm thanh (Vào/Ra) | Đầu ra âm thanh |
HDCP | HDCP 1.4 (HDMI) |
Kích thước bảng | 23,8 inch / 60,5 cm |
Tỉ lệ kích thước | 16:09 |
Loại bảng LCD | Công nghệ IPS |
Loại đèn nền | Hệ thống W-LED |
Bước điểm ảnh | 0,2745 x 0,2745 mm |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Số màu màn hình | 16,7 triệu |
Tỉ lệ tương phản (thông thường) | 1300:01:00 |
SmartContrast | Mega Infinity DCR |
Thời gian phản hồi (thông thường) | 4 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)* |
Góc nhìn | 178º (Ngang) / 178º (Dọc) |
Nâng cao hình ảnh | SmartImage game |
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 @ 100 Hz* |
Khung xem hiệu quả | 527,04 (Ngang) x 296,46 (Dọc) |
Tần số quét | VGA/DVI: 30 KHz - 85 KHz (Ngang) / 48 Hz - 60 Hz (Dọc); HDMI: 30 KHz - 115 KHz (Ngang) / 48 Hz - 100 Hz (Dọc) |
sRGB | Có |
Không bị nháy | Có |
Mật độ điểm ảnh | 92,56 PPI |
Chế độ LowBlue | Có |
Lớp phủ màn hình hiển thị | Chống chói, 3H, Độ lóa 25% |
MPRT | 1 ms |
EasyRead | Có |
Đồng bộ thích ứng | Có |
Kích thước | 160.8 x 78.1 x 7.8 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 203 g |