Ổ cứng SSD GIGABYTE Gen4 4000E 1TB
Giải phóng sức mạnh của PCIe 4.0 x4 và NVMe 1.4
Tự hào với giao diện PCIe 4.0 x4 và tuân thủ thông số kỹ thuật NVMe 1.4, SSD GIGABYTE Gen4 4000E cung cấp tốc độ đọc tuần tự lên đến 4.000 MB/giây* và tốc độ ghi tuần tự là 3.900 MB/giây*. Cho dù bạn đang chơi game, tạo nội dung hay xử lý các tệp lớn, SSD GIGABYTE Gen4 4000E đảm bảo hoạt động nhanh chóng và liền mạch.

Bộ đệm bộ nhớ máy chủ (HMB)
Tính năng Bộ đệm bộ nhớ máy chủ (HMB) sử dụng DMA (Truy cập bộ nhớ trực tiếp) của PCI Express để cho phép SSD sử dụng một số DRAM trên hệ thống PC, thay vì yêu cầu SSD phải mang theo DRAM riêng của nó.
* Tính năng HMB chỉ được hỗ trợ bởi Windows 10 & 11.
Bảo vệ dữ liệu của bạn
Với khả năng hỗ trợ TRIM, SMART và Over-Provision, SSD GIGABYTE Gen4 4000E đảm bảo dữ liệu của bạn không chỉ được bảo vệ mà còn được tối ưu hóa để có hiệu suất ổn định và nhất quán theo thời gian.

Hộp công cụ SSD

Độ tin cậy mà bạn có thể tin tưởng - Bảo hành có giới hạn 3 năm
Ổ SSD GIGABYTE Gen4 4000E 1TB sở hữu tốc độ truyền dữ liệu cao và độ bền được cải thiện, cung cấp MTBF* bền bỉ lên đến 1,5 triệu giờ và bảo hành có giới hạn 3 năm hoặc 320TBW*****.


Tính năng chính
- Yếu tố hình thức: M.2 2280
- Giao diện: PCI-Express 4.0 x4, NVMe 1.4
- Tổng dung lượng: 1000GB
- Tốc độ đọc tuần tự: lên đến 4000 MB/giây
- Tốc độ ghi tuần tự: lên đến 3900 MB/giây
- HMB (Bộ đệm bộ nhớ máy chủ) được hỗ trợ
- Hỗ trợ TRIM & SMART
- Tiết kiệm năng lượng

Thông số kỹ thuật
Interface | PCI Express 4.0x4, NVMe 1.4 |
Form Factor | M.2 2280 |
Total Capacity | 1000GB |
Bộ nhớ đệm DDR ngoài | Không có |
Tốc độ đọc tuần tự | Lên đến 4000 MB/giây |
Tốc độ ghi tuần tự | Lên đến 3900MB/giây |
Kích thước | 22x2,3x80mm |
Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF) | 1,5 triệu giờ |
Công suất hoạt động tối đa | Đọc: 4400mW Ghi: 4000mW |
Tiêu thụ điện năng (Idle, PS3) | 50mW |
Tiêu thụ điện năng (PS4, L1.2) | 5mW |
Nhiệt độ (Hoạt động) | 0°C đến 70°C |
Nhiệt độ (Lưu trữ) | -40°C đến 85°C |