VGA GeForce RTX™ 4070 Ti SUPER 16G EXPERT
Card đồ họa dòng Expert được thiết kế để trở nên vượt trội. Hệ thống tản nhiệt với luồng khí kéo đẩy dẫn nhiệt bên trong ra ngoài card đồ họa để tăng cường khả năng tản nhiệt cho GPU. Lớp vỏ hợp kim nhôm mang lại độ bền và độ ổn định, đồng thời mang lại vẻ ngoài tinh tế làm nổi bật thiết kế card đồ họa cao cấp.
Thiết kế để đem đến cho bạn sức mạnh ấn tượng
- Bộ xử lý dòng đa nhân mới: Lên đến gấp 2 lần sức mạnh và hiệu suất sử dụng năng lượng
- Nhân Tensor thế hệ thứ tư: Gấp 4 lần hiệu năng với DLSS 3 so sánh với sức mạnh dựng hình thuần
- Nhân RT thế hệ thứ ba: Lên đến gấp 2 lần hiệu năng xử lý ray tracing
Thiết kế tản nhiệt Flow Frozr
Thiết kế tản nhiệt Flow Frozr của MSI tăng cường khả năng tản nhiệt cho card đồ họa để đạt hiệu năng GPU tối ưu và có thể hỗ trợ tản nhiệt trên toàn bộ hệ thống khi đẩy không khí nóng ra ngoài qua khu vực cổng IO phía sau.
Chế tác tinh xảo, chất lượng cao cấp
Được chế tạo tinh xảo từ chất liệu hợp kim nhôm và được tạo hình với tay nghề chính xác, Card đồ họa dòng EXPERT sở hữu vật liệu cao cấp và tính thẩm mỹ tinh tế, mang lại thiết kế bên ngoài chất lượng cao.
- Lớp vỏ đúc bằng hợp kim nhôm
- Lớp kim loại bao ngoài
Linh kiện & tối ưu hóa hàng đầu
Bằng cách kết hợp các linh kiện hàng đầu và thiết kế tối ưu, card đồ họa EXPERT hướng tới đạt được độ tin cậy và ổn định tuyệt vời, đồng thời tối đa hóa hiệu suất khai thác được hết tiềm năng.
Thông số kỹ thuật
Memory | 16GB GDDR6X |
Vi xử lý đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti SUPER |
Chuẩn giao tiếp | PCI Express® Gen 4 |
Bus bộ nhớ | 256-bit |
Xung nhịp nhân đồ họa (MHz) | Extreme Performance: 2685 MHz (MSI Center) Boost: 2670 MHz |
Xung nhịp bộ nhớ (MHz) | 21 Gbps |
Hỗ trợ màn hình tối đa | 4 |
G-SYNC™ technology | có |
Output | DisplayPort x 3 (v1.4a) HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a) |
Hỗ trợ HDCP | có |
Công suất tiêu thụ (W) | 285 W |
Công suất nguồn đề nghị (W) | 700 W |
Digital Maximum Resolution | 7680 x 4320 |
Nguồn phụ | 16-pin x 1 |
Hỗ trợ phiên bản DirectX | 12 Ultimate |
Hỗ trợ phiên bản OpenGL | 4.6 |
Kích thước (mm) | 312 x 141 x 61 mm |
Cân nặng | 1668g / 2636g |