![]() Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
✅ Kiến trúc NVIDIA Blackwell tên tiến, tăng cường hiệu suất AI và xử lý đồ họa
✅ 7680 nhân CUDA, 12GB GDDR7 192-bit, tối ưu hóa cho gaming và sáng tạo nội dung
✅ NVIDIA DLSS 4 với Multi Frame Generation, tăng FPS đầy ấn tượng
✅ Ray Tracing thế hệ 4, mô phỏng ánh sáng chân thực và sắc nét
✅ Hệ thống tản nhiệt Triple-Fan TORX Fan 5.0 giữ nhiệt độ ổn định
✅ NVIDIA Reflex 2 với Frame Warp giúp giảm độ trễ đển, cải thiện tựa game cạnh tranh
✅ Tích hợp NVIDIA Studio, Broadcast và Encoder thế hệ 9
GeForce RTX™ 5070 12G VENTUS 3X OC sử dụng kiến trúc NVIDIA Blackwell, giúp tối ưu hiệu suất và tăng cường xử lý AI. Với 7680 nhân CUDA và bộ nhớ 12GB GDDR7, card đồ họa này mang đến trải nghiệm gaming và sáng tạo nội dung tuyệt vời.
Công nghệ AI-Enhanced Graphics và DLSS 4
DLSS 4 kết hợp Multi Frame Generation, dùng AI để tăng FPS mà vẫn duy trì chất lượng đồ họa. Các têa game AAA chạy mượt mà và chi tiết hơn bao giờ hết.
Công nghệ Ray Tracing thế hệ 4 và Neural Rendering
NVIDIA RTX 5070 12G VENTUS 3X OC mang đến hình ảnh sắc nét và chân thực nhờ vào Ray Tracing thế hệ 4, giúp tái tạo hiệu ứng ánh sáng, phản chiếu và đổ bóng như ngoài đời thực.
Hệ thống tản nhiệt Triple-Fan TORX Fan 5.0 giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm ồn và tăng tuổi thọ cho linh kiện:
GeForce RTX™ 5070 12G VENTUS 3X OC hiện đã có mặt tại Xgear, phân phối chính hãng với chính sách bảo hành tốt nhất.
🔥Đặt hàng ngay để nâng cấp trải nghiệm gaming và sáng tạo nội dung lên tầm cao mới!
Marketing Name | GeForce RTX™ 5070 12G VENTUS 3X OC |
Model Name | G5070-12V3C |
Graphics Processing Unit | NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 |
Interface | PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks | TBD |
CUDA® CORES | TBD |
Memory Speed | TBD |
Memory | 12GB GDDR7 |
Memory Bus | 192-bit |
Output | DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP Support | Y |
Power consumption | TBD |
Power connectors | TBD |
Recommended PSU | TBD |
Card Dimension (mm) | TBD |
Weight (Card / Package) | TBD |
DirectX Version Support | 12 Ultimate |
OpenGL Version Support | 4.6 |
Maximum Displays | 4 |
G-SYNC® technology | Y |
Digital Maximum Resolution | 7680 x 4320 |
Kích thước | 160.8 x 78.1 x 7.8 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 203 g |