![]() Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
✅ Kiến trúc NVIDIA Blackwell tiên tiến – Tăng cường hiệu suất xử lý đồ họa
✅ Nhân Tensor thế hệ 5 – Tối ưu hiệu suất AI với FP4 và DLSS 4
✅ Nhân Ray Tracing thế hệ 4 – Mang lại hình ảnh chân thực với Mega Geometry
✅ Hệ thống tản nhiệt lai – Kết hợp giữa tản nhiệt bằng khí và nước, đảm bảo hiệu suất làm mát tối ưu
✅ Dual BIOS – Linh hoạt điều chỉnh hiệu suất theo nhu cầu: GAMING hoặc SILENT
✅ MSI Center & Afterburner – Phần mềm quản lý và ép xung tốt nhất hiện nay
✅ Hỗ trợ NVIDIA Reflex 2 & NVIDIA G-SYNC – Tối ưu độ phản hồi và trải nghiệm gaming
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 SUPRIM LIQUID SOC được trang bị hệ thống tản nhiệt kết hợp giữa khí và nước, tối ưu hiệu suất làm mát:
✔ Bộ Radiator 360mm kèm quạt STORMFORCE giúp luồng khí mạnh mẽ
✔ Bơm hiệu suất cao, ống PVC bền bỉ, chống trầy xước
✔ Khối nước được cấp bằng sáng chế, làm mát cả GPU và VRAM
✔ Đế đồng với vây siêu nhỏ, truyền nhiệt nhanh chóng, giữ GPU luôn ổn địn
GeForce RTX™ 5080 SUPRIM LIQUID SOC hỗ trợ hai chế độ BIOS:
🎮 GAMING Mode – Tối ưu hiệu suất, tăng cường tốc độ xung nhịp
🔇 SILENT Mode – Giảm tiếng ồn, phù hợp cho môi trường làm việc yên tĩnh
Card đồ họa MSI GeForce RTX 5080 16G SUPRIM LIQUID SOC hiện đã có mặt tại Xgear, phân phối chính hãng với chính sách bảo hành tốt nhất.
💡 Liên hệ ngay với Xgear để nhận tư vấn chi tiết, ưu đãi hấp dẫn và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
🔥 Đặt hàng ngay để nâng cấp trải nghiệm gaming & sáng tạo nội dung của bạn lên một tầm cao mới!
⚡ Sở hữu ngay MSI GeForce RTX 5080 16G SUPRIM LIQUID SOC để tận hưởng hiệu suất mạnh mẽ, hình ảnh chân thực và tốc độ mượt mà vượt trội! 🚀
Marketing Name | GeForce RTX™ 5080 16G SUPRIM LIQUID SOC |
Model Name | G5080-16SLS |
Graphics Processing Unit | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Interface | PCI Express® Gen 5 x 16 |
Core Clocks | Extreme Performance: TBD MHz (MSI Center), Boost: TBD MHz |
CUDA® CORES | 10752 Units |
Memory Speed | 30 Gbps |
Memory | 16 GB GDDR7 |
Memory Bus | 256-bit |
Output | DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b) |
HDCP Support | Y |
Power consumption | TBD W |
Power connectors | 16-pin x 1 |
Recommended PSU | TBD |
Card Dimension (mm) | Card: 280 x 148 x 51mm, Radiator: 394 x 121 x 55mm, Tube length: 280mm |
Weight (Card / Package) | 2812 g / TBD g |
DirectX Version Support | 12 Ultimate |
OpenGL Version Support | 4.6 |
Maximum Displays | 4 |
G-SYNC® technology | Y |
Digital Maximum Resolution | 7680 x 4320 |
Kích thước | 160.8 x 78.1 x 7.8 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 203 g |