VGA MSI GeForce RTX 5080 16G VANGUARD SOC

0 lượt xem |
Thương hiệu: MSI
|
Loại: VGA

Mua ngay với giá

Liên hệ
Chọn gói khuyến mãi
Ưu đãi thêm
Ưu đãi thêm
Cam kết bán hàng
  • Hàng chính hãng.Mới 100% Hàng chính hãng.Mới 100%
  • Hỗ trợ trả góp Hỗ trợ trả góp
  • Giao hàng ngay (nội thành HN & TP.HCM) Giao hàng ngay (nội thành HN & TP.HCM)
  • Đổi trả trong 7 ngày đầu nếu có lỗi phần cứng từ NXS. Đổi trả trong 7 ngày đầu nếu có lỗi phần cứng từ NXS.
Ưu đãi thêm
Ưu đãi thêm
Mô tả sản phẩm

VGA MSI GeForce RTX 5080 16G VANGUARD SOC

Marketing Name

GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC

Model NameG5080-16VGS
Graphics Processing Unit

NVIDIA® GeForce RTX™ 5080

Interface

PCI Express® Gen 5 x16

Core ClocksTBD
CUDA® CORES10752 Units
Memory Speed30 Gbps
Memory16GB GDDR7
Memory Bus256-bit
Output

DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b)

HDCP SupportY
Power consumptionTBD W
Power connectors16-pin x 1
Recommended PSUTBD
Card Dimension (mm)

357 x 151 x 66 mm

Weight (Card / Package)1945 g / TBD g
DirectX Version Support12 Ultimate
OpenGL Version Support4.6
Maximum Displays4
G-SYNC® technologyY
Digital Maximum Resolution7680 x 4320
Thông số kỹ thuật
đánh giá trên sản phẩm “VGA MSI GeForce RTX 5080 16G VANGUARD SOC

Viết đánh giá



Sản phẩm đã xem

Đăng kí nhận tin

Hotline
(028) 7108 1881 (9h - 20h)
Messenger
Chat Messenger (9h - 20h)
Zalo
Chat Zalo (9h - 20h)

Chi tiết thông số kỹ thuật VGA MSI GeForce RTX 5080 16G VANGUARD SOC

Thông tin hàng hóa
  • Thương hiệu:  
    Apple
  • Xuất xứ:  
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt:  
    09/2022
  • Thời gian bảo hành (tháng):  
    12
  • Hướng dẫn bảo quản:  
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng:  
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước 160.8 x 78.1 x 7.8 mm
Trọng lượng sản phẩm 203 g
Thông số kỹ thuật
 
Marketing Name
GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC
Model Name G5080-16VGS
Graphics Processing Unit
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080
Interface
PCI Express® Gen 5 x16
Core Clocks TBD
CUDA® CORES 10752 Units
Memory Speed 30 Gbps
Memory 16GB GDDR7
Memory Bus 256-bit
Output
DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b)
HDCP Support Y
Power consumption TBD W
Power connectors 16-pin x 1
Recommended PSU TBD
Card Dimension (mm)
357 x 151 x 66 mm
Weight (Card / Package) 1945 g / TBD g
DirectX Version Support 12 Ultimate
OpenGL Version Support 4.6
Maximum Displays 4
G-SYNC® technology Y
Digital Maximum Resolution 7680 x 4320