Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Hiệu Suất Tối Ưu Với CPU Thế Hệ Mới Mainboard Gigabyte Z890 GAMING X được thiết kế để tương thích với các CPU Intel thế hệ mới nhất, giúp nâng cao hiệu suất trong các tác vụ nặng như chơi game, xử lý đồ họa và công việc chuyên nghiệp. Bạn sẽ trải nghiệm tốc độ xử lý mượt mà, phản hồi nhanh chóng và khả năng làm việc hiệu quả hơn bao giờ hết.
Tương Thích Với RAM DDR5 Gigabyte Z890 hỗ trợ RAM DDR5, mang lại tốc độ nhanh hơn và dung lượng lớn hơn so với DDR4. Điều này không chỉ giúp tăng cường hiệu suất đa nhiệm mà còn cải thiện khả năng xử lý dữ liệu, giúp bạn thoải mái làm việc với nhiều ứng dụng cùng lúc mà không gặp rắc rối.Quản Lý Điện Năng Tốt Gigabyte Z890 GAMING X sử dụng thiết kế nguồn điện cải tiến, cung cấp điện năng ổn định hơn, giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ cho hệ thống. Bạn sẽ không còn phải lo lắng về việc ngắt điện đột ngột hay hiệu suất suy giảm trong quá trình sử dụng.
Kết Nối Đa Dạng Bo mạch chủ Gigabyte Z890 cung cấp nhiều cổng kết nối hiện đại như Thunderbolt 4, USB 4.0, USB 3.2 Gen 2x2, giúp truyền dữ liệu nhanh chóng và kết nối với nhiều thiết bị ngoại vi khác nhau. Hơn nữa, nó hỗ trợ nhiều khe M.2 hơn cho ổ cứng SSD NVMe, cho phép bạn mở rộng dung lượng lưu trữ và tốc độ truy xuất dữ liệu một cách dễ dàng.
Tên Hãng | GIGABYTE |
CPU hỗ trợ | LGA1851 |
Chipset | Intel Z890 Express Chipset |
RAM hỗ trợ | Support for DDR5 8800(O.C) /8600(O.C) / 8400(O.C) /8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) / 6400 / 6200 / 6000 / 5800 / 5600MT/s memory modules. 4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 256 GB (64 GB single DIMM capacity) of system memory Dual channel memory architecture Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules Support CUDIMM memory module |
Khe cắm mở rộng | CPU: - 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16) Chipset: - 2 x PCI Express x16 slots, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4_1/2) |
Ổ cứng hỗ trợ | CPU: - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/22110/2580/2280 PCIe 5.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2B_CPU) Chipset: - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2Q_SB) - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 SATA and PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2M_SB) - 4 x SATA 6Gb/s connectors |
Cổng kết nối (Internal) | 1 x 24-pin ATX main power connector 2 x 8-pin ATX 12V power connectors 1 x CPU fan header 1 x CPU fan/water cooling pump header 3 x system fan headers 1 x system fan/water cooling pump header 3 x addressable RGB Gen2 LED strip headers 1 x RGB LED strip header 4 x M.2 Socket 3 connectors 4 x SATA 6Gb/s connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB Type-C header, with USB 3.2 Gen 2 support 1 x USB 3.2 Gen 1 header 2 x USB 2.0/1.1 headers 2 x Thunderbolt add-in card connectors 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/GC-TPM2.0 SPI V2 module only) 1 x HDMI port (Note) 1 x power button 1 x Q-Flash Plus button 1 x reset button 1 x reset jumper 1 x Clear CMOS jumper |
Cổng kết nối (Back Panel) | 1 x USB4 USB Type-C port (DisplayPort (Note)) 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) 3 x USB 3.2 Gen 1 ports 4 x USB 2.0/1.1 ports 1 x DisplayPort (Note) 2 x antenna connectors (2T2R) 1 x RJ-45 port 1 x optical S/PDIF Out connector 2 x audio jacks |
LAN / Wireless | LAN Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) Wireless MediaTek Wi-Fi 7 MT7925 (PCB rev. 1.0) - 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands - BLUETOOTH 5.4 - Support for 11be 160MHz wireless standard Realtek® Wi-Fi 7 RTL8922AE (PCB rev. 1.1) - 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands - BLUETOOTH 5.4 |
Kích cỡ | ATX Form Factor 12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm ) |
Kích thước | 160.8 x 78.1 x 7.8 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 203 g |