![]() Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Intel Core i5 12400F đã nhanh chóng trở thành tâm điểm chú ý của các game thủ nhờ hiệu năng ấn tượng và mức giá hợp lý. Được đánh giá là đối thủ đáng gờm của nhiều bộ xử lý khác, i5 12400F đã chứng minh sức hút của mình ngay khi ra mắt.
Intel Core i5 12400F có cấu hình 6 nhân 12 luồng, mang đến sức mạnh xử lý tối ưu cho trải nghiệm chơi game và các tác vụ đa nhiệm. Với TDP cơ bản 65W và khả năng tăng công suất Turbo tối đa lên đến 117W, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng mà vẫn giữ ổn định nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng.
CPU Intel Core i5 12400F hỗ trợ bộ nhớ cache 18MB và dung lượng RAM tối đa lên đến 128GB, tương thích tốt với các dòng máy từ trung đến cao cấp. Tuy không tích hợp nhân đồ họa, i5 12400F lại hoàn toàn lý tưởng cho hệ thống chơi game, đặc biệt khi kết hợp cùng card đồ họa rời. Điều này khiến sản phẩm phù hợp cho gaming, streaming, và các tác vụ đa phương tiện.
Với tần số tối đa 4.4GHz trên một nhân, i5 12400F duy trì hiệu năng mạnh mẽ ngay cả ở mức Turbo, đồng thời hỗ trợ PCIe 5.0, giúp băng thông xử lý nhanh hơn so với các thế hệ trước. Bên cạnh đó, CPU được trang bị công nghệ SpeedStep tiên tiến, đảm bảo hiệu năng cao trong khi vẫn tiết kiệm điện năng, đặc biệt phù hợp cho các hệ thống di động.
Intel Core i5 12400F không chỉ đáp ứng hiệu năng mà còn có giá thành hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn sáng giá trong phân khúc CPU tầm trung, cạnh tranh trực tiếp với Ryzen 5 5600X. Từ khả năng xử lý đến tối ưu năng lượng, CPU này là một lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một bộ xử lý mạnh mẽ mà hiệu quả chi phí cao.
Model | Bộ vi xử lý Intel Core i5 thế hệ thứ 12 |
Số hiệu xử lý | i5 12400F |
Số nhân | 6 |
Số luồng | 12 |
Tần số turbo tối đa | 4.40 GHz |
Tối số tối đa của lõi hiệu suất | 4.40 GHz |
Tần số cơ bản của lõi hiệu quả | 2.50 GHz |
Cache | 18 MB Intel Smart Cache |
Total L2 cache | 7.5 MB |
Công suất cơ bản | 65 W |
Công suất tối đa | 117 W |
Dung lượng | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Số bộ nhớ đa kênh | 2 |
Băng thông tối đa | 76.8 GB/s |
PCI Express Revison | 5.0 và 4.0 |
Cấu hình PCIe | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số làn PCIe tối đa | |
Socket | |
Cấu hình CPU tối đa | |
Kích thước |
Kích thước | 160.8 x 78.1 x 7.8 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 203 g |