![]() Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Intel Core Ultra 9 285K là bộ vi xử lý cao cấp thuộc dòng Intel Core Ultra, mang lại hiệu suất vượt trội cho các tác vụ từ chơi game, làm việc đa nhiệm, đến sáng tạo nội dung phức tạp.
Tần số Turbo tối đa: 5.7 GHz, đảm bảo tốc độ xử lý nhanh chóng.
Tần số cơ bản: 3.7 GHz, giúp CPU hoạt động ổn định.
Số nhân / số luồng: 24 nhân, 24 luồng, tối ưu hóa khả năng xử lý đa nhiệm.
Socket: LGA 1851, tương thích với các bo mạch chủ thế hệ mới2.
CPU này được trang bị 24 lõi, bao gồm 8 P-Core (lõi hiệu suất) và 16 E-Core (lõi hiệu quả).
P-Core: Đảm bảo khả năng xử lý mạnh mẽ cho các tác vụ đòi hỏi như chơi game nặng, xử lý đồ họa, và sáng tạo nội dung.
E-Core: Tối ưu hóa các tác vụ nhẹ, giúp tiết kiệm điện năng và tăng cường hiệu quả đa nhiệm.
Bộ nhớ đệm L3: 36MB, giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
Hỗ trợ RAM: DDR5 - 6400 MT/s, mang lại băng thông cao và hiệu suất tối ưu.
Dung lượng RAM tối đa: 192GB, phù hợp với các hệ thống chuyên nghiệp.
Intel® AI Boost: Hỗ trợ xử lý AI với 13 TOPS (Int8), giúp tăng cường khả năng tính toán AI.
Đồ họa tích hợp: Intel® Graphics, tần số cơ bản 300 MHz, hỗ trợ hiển thị mượt mà.
Công suất cơ sở: 125W, đảm bảo hiệu suất ổn định.
Công suất Turbo tối đa: 250W, giúp CPU đạt hiệu suất cao nhất khi cần.
Tiến trình: 7nm, mang lại hiệu quả năng lượng tối ưu cùng hiệu năng vượt trội.
Tích hợp công nghệ Auto-Extreme, giúp giảm căng thẳng nhiệt lên các linh kiện và tăng độ bền.
Với những thông số mạnh mẽ này, Intel Core Ultra 9 285K là lựa chọn lý tưởng cho:
Game thủ: Đáp ứng tốt các tựa game AAA với hiệu suất cao.
Nhà sáng tạo nội dung: Xử lý đồ họa, dựng phim, thiết kế 3D mượt mà.
Người dùng chuyên nghiệp: Chạy các phần mềm kỹ thuật, mô phỏng và AI.
Nhà sản xuất | Intel |
Model | Ultra 9 285K |
CPU | Intel Core Ultra 9 285K |
Socket | LGA1851 |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
P-Cores | 8 |
E-Cores | 16 |
Số nhân | 24 |
Số luồng | 24 |
P-Core Max Turbo Frequency | 5.5GHz |
E-Core Max Turbo Frequency | 4.6GHz |
Xung nhịp | Xung Nhịp turbo tối đa5.7 GHz |
Xung nhịp Intel® Thermal Velocity Boost5.7 GHz | |
Xung nhịp Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡5.6 GHz | |
Xung nhịp Turbo tối đa của P-core5.5 GHz | |
Xung nhịp Turbo tối đa của E-core4.6 GHz | |
Xung nhịp Cơ sở của P-core3.7 GHz | |
Xung nhịp Cơ sở E-core3.2 GHz | |
Bộ nhớ Cache | 36 MB Intel® Smart Cache |
Total L2 Cache: 40 MB | |
Phân loại bộ nhớ | Tối đa 192 GB |
Up to DDR5 6400 MT/s | |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | 2 |
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC | YES |
Nhân đồ họa tích hợp | Intel® Graphics |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản | 300 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa | 2 GHz |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
TDP | Công suất cơ bản: 125W |
Công suất tối đa: 250W |
Kích thước | 160.8 x 78.1 x 7.8 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 203 g |