Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Giữ nó sạch sẽ
Bụi là kẻ thù số một của quạt. Vệ sinh cánh quạt rất dễ dàng, nhưng tháo rời quạt để loại bỏ bụi đã xâm nhập vào bên trong không phải là một nhiệm vụ đơn giản. Đạt chứng nhận IP5X có nghĩa là vỏ quạt an toàn khỏi các hạt bụi khó chịu, vì vậy bạn sẽ không bao giờ cần vệ sinh sâu như vậy.
Hãy trút hết nhiệt huyết của bạn vào đây
Thiết kế cẩn thận cho phép hai quạt tận dụng hệ thống thông gió ở mặt bên của khung máy và mang lại hiệu suất tản nhiệt vượt trội so với kích thước của card.
Sản xuất tự động chính xác
Công nghệ Auto-Extreme là quy trình sản xuất tự động thiết lập các tiêu chuẩn mới trong ngành bằng cách cho phép hoàn thành tất cả quá trình hàn trong một lần. Điều này làm giảm ứng suất nhiệt trên các thành phần và tránh sử dụng hóa chất tẩy rửa mạnh, dẫn đến tác động ít hơn đến môi trường, mức tiêu thụ điện năng sản xuất thấp hơn và sản phẩm đáng tin cậy hơn nhìn chung.
Giá đỡ của Dual được gia cố bằng thép không gỉ 304 cứng hơn và chống ăn mòn tốt hơn.
Theo dõi, điều chỉnh và tinh chỉnh
Tiện ích ASUS GPU Tweak III đưa việc điều chỉnh card đồ họa lên một tầm cao mới. Tiện ích này cho phép bạn điều chỉnh các thông số quan trọng bao gồm xung nhịp lõi GPU, tần số bộ nhớ và cài đặt điện áp, với tùy chọn theo dõi mọi thứ theo thời gian thực thông qua màn hình hiển thị tùy chỉnh. Kiểm soát quạt nâng cao cũng được bao gồm cùng với nhiều tính năng khác để giúp bạn tận dụng tối đa card đồ họa của mình.
FPS tối đa. Chất lượng tối đa. Được hỗ trợ bởi AI.
Tăng cường hiệu suất với NVIDIA DLSS (Deep Learning Super Sampling). Các lõi Tensor chuyên dụng AI trên GPU GeForce RTX giúp tăng tốc độ chơi game của bạn với chất lượng hình ảnh không bị ảnh hưởng. Điều này cho phép bạn tăng cài đặt và độ phân giải để có trải nghiệm hình ảnh tốt hơn nữa.
Đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 |
Bus tiêu chuẩn | PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ | 6GB GDDR6 |
Xung nhịp | OC mode: 1537 MHz(Boost Clock) Default mode: 1507 MHz(Boost Clock) |
Nhân CUDA | 2304 |
Tốc độ bộ nhớ | 14 Gbps |
Giao thức bộ nhớ | 96-bit |
Độ phân giải | Độ phân giải tối đa 7680 x 4320 |
Giao thức | Có x 1 Native DVI-D Có x 1 Native HDMI 2.1 Có x 1 Native DisplayPort 1.4a HDCP Support Yes (2.3) |
Số lượng màn hình tối đa hỗ trợ | 3 |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | Không |
Kích thước | 201 x 120 x 37 mm 7.91 x 4.72 x 1.46 inches |
PSU kiến nghị | 450W |
Kết nối nguồn | Không |
Khe cắm | 2 |
Kích thước | 160.8 x 78.1 x 7.8 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 203 g |