![]() Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
CPU | AMD Socket AM5, hỗ trợ AMD Ryzen™ 9000/8000/7000 Series Processors (vui lòng xem danh sách hỗ trợ trên website của GIGABYTE). |
Chipset | AMD B850 |
Bộ nhớ (RAM) | - Hỗ trợ DDR5 (tốc độ từ 4400 đến 8400 MT/s, OC). |
Card đồ họa tích hợp | AMD Radeon™ Graphics: |
Âm thanh | Realtek® ALC4080 CODEC, âm thanh 2 kênh, chuẩn âm thanh độ nét cao (HD Audio). |
LAN | Realtek® 2.5GbE LAN (2.5Gbps/1Gbps/100Mbps). |
Wi-Fi và Bluetooth | Realtek® Wi-Fi 7 RTL8922AE (802.11a/b/g/n/ac/ax/be, băng tần 2.4/5/6 GHz), Bluetooth 5.4. |
Khe cắm mở rộng | - 1 x PCIe x16 (PCIe 5.0 cho Ryzen 9000/7000, PCIe 4.0 cho Ryzen 8000 Phoenix). |
Lưu trữ | - 1 khe M.2 (PCIe 5.0/4.0 x4/x2, Ryzen 9000/7000 hỗ trợ RAID 5). |
USB | - Cổng sau: 1 x USB-C (3.2 Gen 2), 2 x USB-A (3.2 Gen 2), 2 x USB-A (3.2 Gen 1), 2 x USB 2.0. |
Kết nối nội bộ | - 1 x 24-pin ATX, 1 x 8-pin ATX 12V. |
Kết nối bảng phía sau | - 1 nút Q-Flash Plus. |
Điều khiển I/O | iTE® I/O Controller Chip |
Giám sát phần cứng | Phát hiện điện áp, nhiệt độ, tốc độ quạt, lưu lượng nước, cảnh báo quạt hỏng. |
BIOS | - AMI UEFI BIOS (hỗ trợ Q-Flash, Q-Flash Plus, Smart Backup). |
Tính năng đặc biệt | GIGABYTE Control Center (GCC), hỗ trợ Q-Flash, Smart Backup. |
Phần mềm đi kèm | Norton® Internet Security (OEM), phần mềm quản lý băng thông mạng LAN. |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 11 64-bit. |
Kích thước | Mini-ITX, 17.0cm x 17.0cm. |
Kích thước | 160.8 x 78.1 x 7.8 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 203 g |