![]() Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Hiệu suất vô song với giải pháp VRM kỹ thuật số Twin 12+1+1
Hệ thống VRM kỹ thuật số Twin 12+1+1 cung cấp dòng điện ổn định và mạnh mẽ cho vi xử lý, giúp tối ưu hiệu năng hệ thống, đặc biệt trong các tác vụ nặng như đồ họa hay chơi game đòi hỏi tài nguyên cao.
Hỗ trợ DDR5 Dual Channel và 3 khe PCIe 4.0 x4 M.2
Z790 EAGLE AX hỗ trợ bộ nhớ DDR5 Dual Channel với 4 khe DIMM và công nghệ XMP 3.0, mang lại tốc độ xử lý bộ nhớ cao và nâng cấp dễ dàng. Hơn nữa, với 3 khe PCIe 4.0 x4 M.2, bạn có thể gắn các ổ SSD tốc độ cao, đảm bảo hiệu suất lưu trữ tối ưu, và M.2 Thermal Guard sẽ giữ cho nhiệt độ ổn định trong mọi tình huống.
Thiết kế nhiệt tối ưu và PCIe 5.0 x16 Slot EZ-Latch
Mainboard đi kèm công nghệ tản nhiệt thông minh và khe PCIe 5.0 x16 EZ-Latch, giúp tháo lắp card đồ họa dễ dàng. Kết hợp với khả năng tản nhiệt tuyệt vời, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và mạnh mẽ trong thời gian dài.
Kết nối nhanh chóng: 2.5GbE LAN & Wi-Fi 6E 802.11ax
Kết nối mạng 2.5GbE và Wi-Fi 6E mới nhất cho tốc độ truyền tải nhanh chóng và ổn định, đáp ứng nhu cầu chơi game online và công việc đòi hỏi tốc độ cao. Ngoài ra, các cổng DP, HDMI và USB-C® 10Gb/s giúp mở rộng khả năng kết nối ngoại vi dễ dàng.
Q-Flash Plus – Cập nhật BIOS dễ dàng
Với tính năng Q-Flash Plus, bạn có thể cập nhật BIOS mà không cần lắp CPU, RAM hay card đồ họa. Điều này giúp việc bảo trì và nâng cấp trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn.
CPU | LGA1700 socket: Support for 14th, 13th, and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors. L3 cache varies with CPU. |
Chipset | Intel® Z790 Express Chipset |
Bộ nhớ | 4 x DDR5 DIMM sockets, up to 192 GB, dual channel, support for ECC/Non-ECC Un-buffered DIMM, Extreme Memory Profile (XMP) modules. |
Card đồ họa tích hợp | Intel® HD Graphics support: HDMI port (4096x2160@60 Hz), DisplayPort (4096x2304@60 Hz). |
Âm thanh | Realtek® Audio CODEC, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel, support for S/PDIF Out |
LAN | Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Wireless Communication module | Intel® Wi-Fi 6E AX211, Realtek® Wi-Fi 6E RTL8852CE, Bluetooth 5.3, support for 11ax 160MHz wireless standard. |
Khe cắm mở rộng | 1 x PCI Express x16 slot (PCIe 5.0), 1 x PCI Express x16 slot (PCIe 4.0), 1 x PCI Express x16 slot (PCIe 3.0), 2 x PCI Express x1 slots (PCIe 3.0) |
Giao diện lưu trữ | 1 x M.2 connector (PCIe 4.0 x4/x2), 1 x M.2 connector (PCIe 4.0 x4/x2), 1 x M.2 connector (SATA & PCIe 4.0 x4/x2), 4 x SATA 6Gb/s connectors. RAID 0/1/5/10 support for NVMe & SATA devices. |
USB | 1 x USB Type-C® (USB 3.2 Gen 2), 1 x USB Type-C® (USB 3.2 Gen 1), 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 6 x USB 3.2 Gen 1, 6 x USB 2.0/1.1 |
Kết nối I/O bên trong | 1 x 24-pin ATX main power, 2 x 8-pin ATX 12V power, 1 x CPU fan header, 3 x system fan headers, 4 x SATA 6Gb/s, 1 x front panel header, 1 x USB Type-C®, 1 x USB 3.2 Gen 1, 2 x USB 2.0/1.1 headers |
Kết nối bảng phía sau | 1 x PS/2 keyboard/mouse, 1 x USB Type-C® (USB 3.2 Gen 2), 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 4 x USB 3.2 Gen 1, 2 x USB 2.0/1.1, 2 x SMA antenna connectors, 1 x HDMI, 1 x DisplayPort, 1 x RJ-45, 3 x audio jacks |
Điều khiển I/O | iTE® I/O Controller Chip |
Theo dõi phần cứng | Voltage, temperature, fan speed, water cooling flow rate detection, fan fail warning, fan speed control |
BIOS | 1 x 256 Mbit flash, licensed AMI UEFI BIOS, PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Tính năng duy nhất | GIGABYTE Control Center (GCC), Q-Flash, Q-Flash Plus, Smart Backup |
Gói phần mềm | Norton® Internet Security (OEM version), LAN bandwidth management software |
Hệ điều hành | Windows 11 64-bit, Windows 10 64-bit |
Hệ số khuôn | ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |
Kích thước | 160.8 x 78.1 x 7.8 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 203 g |