![]() Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
CPU | LGA1851 socket: Hỗ trợ Intel® Core™ Ultra Processors, L3 cache thay đổi theo CPU |
Chipset | Intel® Z890 Express Chipset |
Bộ nhớ | Hỗ trợ DDR5 9200(O.C) - 5600 MT/s, 2 khe DIMM DDR5, tối đa 128GB (64GB mỗi khe), Dual Channel, hỗ trợ ECC & XMP, CUDIMM |
Card đồ họa tích hợp | Intel® HD Graphics, hỗ trợ Thunderbolt™ 4 (USB4® Type-C), DisplayPort 2.1, HDMI 2.1, tối đa 3 màn hình cùng lúc |
Độ phân giải hỗ trợ | Thunderbolt™ 4: 5120x2880@60Hz, USB4®: 3840x2160@240Hz, DisplayPort: 4096x2304@60Hz, HDMI: 4096x2160@60Hz |
Âm thanh | Realtek® Audio CODEC, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel, hỗ trợ S/PDIF Out |
LAN | Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5Gbps/1Gbps/100Mbps) |
Wi-Fi & Bluetooth | Intel® Wi-Fi 7 BE202, Bluetooth 5.4, hỗ trợ băng tần 2.4/5/6 GHz |
Khe cắm mở rộng | 1 khe PCIe 5.0 x16 (hỗ trợ GPU hoặc NVMe SSD) |
Giao diện lưu trữ | 1 x M.2 PCIe 5.0 x4/x2 (CPU), 1 x M.2 PCIe 4.0 x4/x2 (Chipset - mặt sau), 2 x SATA 6Gb/s, hỗ trợ RAID 0, 1, 5, 10 (NVMe), RAID 0, 1 (SATA) |
Cổng USB | 1 x USB4® Type-C (CPU, 40Gbps), 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C (Chipset), 3 x USB 3.2 Gen 2 Type-A (đỏ), 4 x USB 3.2 Gen 1 (2 cổng ngoài, 2 cổng nội bộ), 2 x USB 2.0 |
Cổng I/O nội bộ | 1 x 24-pin ATX, 1 x 8-pin ATX 12V, 1 x quạt CPU, 1 x bơm tản nhiệt, 1 x quạt hệ thống, 2 x RGB Gen2, 2 x M.2, 2 x SATA 6Gb/s, 1 x TPM, 1 x Clear CMOS, 1 x Reset Jumper, 1 x Speaker Header |
Cổng I/O phía sau | 1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x Thunderbolt™ 4 (USB4® Type-C), 3 x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x Q-Flash Plus, 1 x RJ-45, 2 x cổng ăng-ten, 2 x audio jacks, 1 x S/PDIF Out |
Điều khiển I/O | iTE® I/O Controller Chip |
Theo dõi phần cứng | Cảm biến điện áp, nhiệt độ, tốc độ quạt, tốc độ nước làm mát, cảnh báo quạt hỏng, điều khiển tốc độ quạt |
BIOS | 256 Mbit flash, AMI UEFI BIOS, hỗ trợ PnP 1.0a, DMI 2.7, ACPI 5.0 |
Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ GIGABYTE Control Center (GCC), Q-Flash, Q-Flash Plus, Smart Backup |
Phần mềm đi kèm | Norton® Internet Security (OEM), LAN bandwidth management software |
Hệ điều hành | Hỗ trợ Windows 11 64-bit |
Hệ số khuôn | Mini-ITX, 17.0cm x 17.0cm |
Kích thước | 160.8 x 78.1 x 7.8 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 203 g |