![]() Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
✅ Kiến trúc NVIDIA Blackwell tiên tiến, nâng cao hiệu suất đồ họa
✅ 16GB GDDR7, băng thông 256-bit, hỗ trợ tối đa cho gaming và sáng tạo nội dung
✅ DLSS 4 với Multi Frame Generation, nâng cao FPS mà vẫn đảm bảo hình ảnh sắc nét
✅ Ray Tracing thế hệ 4, mang đến hiệu ứng ánh sáng chân thực
✅ Tản nhiệt Hyper Frozr, quạt StormForce tối ưu luồng gió, duy trì hiệu suất ổn định
✅ Dual BIOS (Gaming / Silent Mode), tùy chỉnh hiệu suất linh hoạt
✅ Thiết kế kim loại cao cấp với vân xước, đậm chất gaming
✅ NVIDIA Reflex 2 với Frame Warp, giảm độ trễ đầu vào, tối ưu trải nghiệm game
GeForce RTX™ 5080 16G SUPRIM SOC được trang bị kiến trúc NVIDIA Blackwell hiện đại, giúp cải thiện đáng kể hiệu suất xử lý. Với 16GB GDDR7 tốc độ cao, băng thông 256-bit và công nghệ xử lý Neural Rendering, GPU này đảm bảo khả năng chơi game mượt mà và sáng tạo nội dung chuyên nghiệp.
DLSS 4 với Multi Frame Generation giúp tăng tốc độ khung hình bằng AI mà không làm suy giảm chất lượng đồ họa. Công nghệ Ray Tracing thế hệ 4 nâng cao khả năng tái tạo ánh sáng chân thực, mang lại hiệu ứng phản xạ và đổ bóng sống động.
Hệ thống tản nhiệt Hyper Frozr kết hợp quạt StormForce, ống dẫn nhiệt Core Pipe và buồng hơi tiên tiến giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho GPU, ngay cả khi hoạt động ở công suất cao.
Lấy cảm hứng từ thiết kế kim cương, RTX 5080 16G SUPRIM SOC sở hữu ngoại hình mạnh mẽ với các chi tiết vân xước, mặt cắt tam giác tinh xảo.
Card đồ họa GeForce RTX™ 5080 16G SUPRIM SOC hiện đã có mặt tại Xgear phân phối chính hãng.
🔥 Đặt hàng ngay để nâng cấp hệ thống gaming & sáng tạo nội dung của bạn lên một tầm cao mới!
Marketing Name | GeForce RTX™ 5080 16G SUPRIM SOC |
Model Name | G5080-16SPS |
Graphics Processing Unit | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Interface | PCI Express® Gen 5 x16 |
Core Clocks | Extreme Performance: TBD MHz (MSI Center), Boost: TBD MHz |
CUDA® CORES | 10752 Units |
Memory Speed | 30 Gbps |
Memory | 16GB GDDR7 |
Memory Bus | 256-bit |
Output | DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b) |
HDCP Support | Y |
Power consumption | Silent mode: TBD W, Gaming mode: TBD W |
Power connectors | 16-pin x 1 |
Recommended PSU | TBD |
Card Dimension (mm) | 359 x 150 x 76 mm |
Weight (Card / Package) | 2614 g / 3551 g |
DirectX Version Support | 12 Ultimate |
OpenGL Version Support | 4.6 |
Maximum Displays | 4 |
G-SYNC® technology | Y |
Digital Maximum Resolution | 7680 x 4320 |
Kích thước | 160.8 x 78.1 x 7.8 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 203 g |