CPU Intel Core i5-14500 - Hiệu năng mạnh mẽ, xử lý đa nhiệm vượt trội
Kiến trúc Raptor Lake - Đỉnh cao hiệu năng
CPU Intel Core i5-14500 thuộc thế hệ Raptor Lake, tích hợp 14 nhân, 20 luồng với xung nhịp cơ bản 2.6 GHz, boost lên đến 5.0 GHz. Kiến trúc hybrid tiên tiến kết hợp lõi hiệu năng cao (P-core) và lõi tiết kiệm năng lượng (E-core), giúp xử lý đa nhiệm mượt mà mà vẫn tiết kiệm điện năng.
Bộ nhớ đệm lớn, xử lý tốc độ cao
Với bộ nhớ đệm L3 dung lượng 24MB, CPU này tăng tốc độ truy xuất dữ liệu, giảm độ trễ trong các tác vụ như xử lý video và lập trình. TDP ở mức 65W đảm bảo hiệu suất ổn định và tiết kiệm điện năng, lý tưởng cho các tác vụ từ văn phòng đến gaming.
Đồ họa tích hợp UHD Graphics 770 - Hình ảnh sắc nét
Intel UHD Graphics 770 đi kèm cho phép chơi game và xử lý đồ họa nhẹ mà không cần đến card đồ họa rời. Hỗ trợ độ phân giải cao lên đến 7680x4320 @60Hz qua DisplayPort và tối đa 4 màn hình cùng lúc, mang đến trải nghiệm hình ảnh sống động, chân thực.
Socket LGA-1700 - Linh hoạt, dễ nâng cấp
CPU i5-14500 tương thích với nhiều mainboard phổ biến như ATX, Micro-ATX và Mini-ITX, phù hợp cho cả hệ thống máy tính nhỏ gọn và cao cấp. Khả năng tương thích rộng rãi với RAM DDR4/DDR5 và PCIe 5.0/4.0 giúp nâng cấp dễ dàng, phù hợp với các công nghệ mới nhất.
Công nghệ bảo mật và tăng tốc AI
Intel Thread Director giúp phân phối tác vụ hiệu quả giữa P-core và E-core, tối ưu hóa hiệu suất. Bảo mật được tăng cường với Intel Hardware Shield và CET, bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công an ninh mạng. Intel Deep Learning Boost hỗ trợ các ứng dụng AI, xử lý nhanh chóng các tác vụ học sâu.
Bảng thông số kỹ thuật
Socket | FCLGA1700 |
Dòng CPU | Core i5 |
CPU | Intel® Core® i5-14500 (Raptor Lake) |
Số nhân | 14 (6 Performance-cores/ 8 Efficient-cores) |
Số luồng | 20 |
Tốc độ Turbo tối đa của P-core | 5.0 GHz |
Tốc độ Turbo tối đa của E-core | 3.7 GHz |
Tốc độ cơ bản của P-core | 2.6 GHz |
Tốc độ cơ bản của E-core | 1.9 GHz |
Điện năng tiêu thụ | 65W - 154W |
Bộ nhớ đệm | 24MB Intel® Smart Cache |
Bo mạch chủ tương thích | 600 và 700 series |
Bộ nhớ hỗ trợ tối đa | 192GB |
Loại bộ nhớ | DDR5, DDR4 |
Nhân đồ họa tích hợp | Intel® UHD Graphics 770 |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Số lượng PCIe lanes | 20 |