Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Sức Mạnh Của Sự Tiện Lợi và Hiệu Suất
MSI - một trong những nhà sản xuất hàng đầu về card đồ họa, đã cho ra mắt dòng sản phẩm mới nhất của mình, với những tính năng vượt trội và hiệu suất ấn tượng để mang đến trải nghiệm game và làm việc đồ họa chất lượng.
Hiệu Suất Mạnh Mẽ
Với chip đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, mang đến hiệu suất vượt trội và đồng thời tiết kiệm năng lượng đáng kể. Với Core Clock lên đến 1492 MHz và nhân CUDA 2304, bạn có thể chơi game và làm việc đồ họa mượt mà mà không gặp trở ngại.
Trải Nghiệm Đỉnh Cao
Với VRAM 6GB GDDR6 và bus bộ nhớ 96-bit, đảm bảo bạn có đủ dung lượng và tốc độ truy xuất cần thiết để chạy các ứng dụng đồ họa nặng một cách mượt mà.
Đa Dạng Kết Nối
Với cổng xuất hình DisplayPort x 1 (v1.4a) và HDMI™ x 2 (hỗ trợ 4K@120Hz theo chuẩn HDMI™ 2.1), bạn có thể kết nối với mọi loại màn hình và thiết bị hiển thị một cách linh hoạt, từ màn hình máy tính đến TV.
Tiết Kiệm Năng Lượng
Với nguồn khuyến nghị chỉ cần 300W và TDP (thermal design power) chỉ 70W, không chỉ mạnh mẽ mà còn tiết kiệm năng lượng, giúp bạn giảm chi phí điện năng trong quá trình sử dụng.
Hỗ Trợ Công Nghệ Hiện Đại
Với hỗ trợ DirectX 12 Ultimate và OpenGL 4.6, VGA MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 6G OC đem lại trải nghiệm game và làm việc đồ họa tuyệt vời, với hiệu suất ổn định và đồng thời tiết kiệm năng lượng. Với độ phân giải tối đa lên đến 7680 x 4320, bạn có thể thưởng thức các nội dung đồ họa 4K chất lượng cao mà không gặp trở ngại.
Tổng Quan Sản Phẩm
Không chỉ là một chiếc thông thường, mà là công cụ mạnh mẽ giúp bạn trải nghiệm gaming và đồ họa ở mức độ cao nhất. Với sức mạnh và hiệu năng đỉnh cao, sản phẩm này hứa hẹn là đối tác lý tưởng cho những người đam mê công nghệ và gaming.
Tên sản phẩm | GeForce RTX™ 3060 VENTUS 2X 12G OC |
GPU | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 |
Hỗ trợ bus | PCI Express® Gen 4 x16 (uses x8) |
Core Clocks | Boost: 1492 MHz |
Tốc độ bộ nhớ | 14 Gbps |
Bộ nhớ | 6GB GDDR6 |
Băng thông bộ nhớ | 96-bit |
Cổng xuất hình | DisplayPort x 1 (v1.4a) HDMI x 2 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1) |
Công suất tiêu thụ | 70W |
Công suất nguồn tối thiểu | 300W |
Kích thước | 189 x 109 x 42 mm |
Trọng lượng | 381g |
Hỗ trợ DIRECTX | 12 Ultimate |
Hỗ trợ OPENGL | 4.6 |
Đa màn hình | 3 |
G-SYNC® TECHNOLOGY | Y |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Kích thước | 160.8 x 78.1 x 7.8 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 203 g |