![]() Hiện chưa có sản phẩm |
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng | Thanh toán |
Intel Core i5-12400, thuộc dòng vi xử lý Alder Lake, đã chính thức được Intel công bố vào tháng 10/2021. Được thiết kế để phục vụ cho các nhu cầu tính toán đa dạng, i5-12400 là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng, trở thành một lựa chọn lý tưởng cho người dùng muốn xây dựng một hệ thống máy tính mạnh mẽ và hiệu quả.
Với 6 lõi và 12 luồng, Intel Core i5-12400 mang lại hiệu năng ấn tượng. Tốc độ xung nhịp cơ bản là 2.5 GHz, có thể tăng cường lên đến 4.4 GHz nhờ công nghệ Turbo Boost, giúp xử lý nhanh chóng các tác vụ từ văn phòng đến giải trí và chơi game.
Một trong những điểm nổi bật của i5-12400 là TDP chỉ 65W, cho phép tiết kiệm năng lượng tối đa mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao. Việc loại bỏ thiết kế hybrid lõi cải tiến giúp bộ vi xử lý này hoạt động hiệu quả hơn trong việc tiêu thụ năng lượng, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn giảm thiểu hóa đơn điện năng.
Intel Core i5-12400 không chỉ mạnh mẽ mà còn được thiết kế để dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống khác nhau. Sự tương thích với các bo mạch chủ hiện đại cùng với khả năng hỗ trợ các công nghệ tiên tiến đảm bảo rằng người dùng sẽ có một trải nghiệm mượt mà và ổn định.
Với những ưu điểm nổi bật như hiệu suất mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng và khả năng tương thích cao, Intel Core i5-12400 xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho người dùng đang tìm kiếm một bộ vi xử lý tầm trung hiệu quả. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai cần một cỗ máy đáng tin cậy cho công việc, học tập và giải trí.
Model | Bộ vi xử lý Intel Core i5 thế hệ thứ 12 |
Số hiệu xử lý | i5 12400 |
Số nhân | 6 |
Số luồng | 12 |
Tần số turbo tối đa | 4,40 GHz |
Tần số turbo tối đa của lõi hiệu suất | 4,40 GHz |
Tần số turbo cơ bản của lõi hiệu suất | 2,50 GHz |
Cache | 18 MB Intel Smart Cache |
Total L2 cache | 7.5 MB |
Công suất cơ bản | 65 W |
Công suất tối đa | 117 W |
Dung lượng | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Số kênh bộ nhớ tối đa | 2 |
Băng thông tối đa | 76.8 GB/s |
Xử lý đồ họa | Intel UHD Graphics 730 |
Tần số đồ họa cơ bản | 300 MHz |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.45 GHz |
Đầu ra đồ họa | eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
Độ phân giải | HDMI: 4096 x 2160 @ 60Hz DP: 7680 x 4320 @ 60Hz eDP: 5120 x 3200 @ 120Hz |
Hỗ trợ DirectX | 12 |
Hỗ trợ OpenGL | 4.5 |
Hỗ trợ OpenCL | 2.1 |
PCI Express Revision | 4.0 và 5.0 |
Cấu hình PCI Express tối đa | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số làn PCI Express tối đa | 20 |
Socket | FCLGA1700 |
Kích thước | 45.0 mm x 37.5 mm |
Kích thước | 160.8 x 78.1 x 7.8 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 203 g |